Mô tả Sản phẩm
Rutin, còn được gọi là rutin và vitamin P, là một glycoside flavonoid tự nhiên thuộc nhóm phối tử flavonol có nhiều trong thực vật, hai phối tử là glucose và rhamnose. Tan trong pyridine, formyl và kiềm, tan ít trong ethanol, acetone và etyl axetat, hầu như không tan trong cloroform, ether, benzen, carbon disulfide và ether dầu mỏ. Nó có tác dụng chống viêm, chống oxy hóa, chống dị ứng và kháng vi-rút. Có bốn nhóm hydroxyl phenolic trong cấu trúc của rutin, vì vậy dung dịch nước của nó có màu xanh lam khi gặp Fe3+. Chất khan dễ hút ẩm và có thể ngăn ngừa xuất huyết do mao mạch giòn.



Sự chuẩn bị
Rutin là nguồn hợp chất flavonol glycoside dồi dào, có trong thực vật, đặc biệt là trong hoa keo, cây keo thực vật có nhiều nhất. Thường là lá kiều mạch, nụ hoa keo (gạo keo), đậu adzuki và các nguyên liệu thô khác. Các phương pháp chiết xuất bao gồm chiết xuất ethanol, chiết xuất nước nóng, chiết xuất dung dịch kiềm nóng, chiết xuất dung dịch kiềm lạnh và chiết xuất dung dịch kiềm nóng natri sunfit.
Đặc trưng
Độ tinh khiết cao
Rutin có thể thu được ở độ tinh khiết cao thông qua quá trình chiết xuất tự nhiên và sản xuất tinh xảo. Độ tinh khiết cao có nghĩa là khả dụng sinh học tốt hơn và ít phản ứng bất lợi hơn.
Sự an toàn
Rutin là một sản phẩm tự nhiên đã được chứng minh là an toàn cho con người. Không có tác dụng phụ độc hại nào trong phạm vi liều lượng.
Sự ổn định
Rutin có độ ổn định tốt và có thể duy trì hoạt tính và tác dụng của nó trong nhiều điều kiện môi trường và bảo quản khác nhau.
Dễ dàng hấp thụ
Rutin có thể được cơ thể con người hấp thụ nhanh chóng, đi vào hệ tuần hoàn máu qua ruột và phân phối đến các mô và cơ quan khác nhau.
Ứng dụng

1. Là chất chống oxy hóa mạnh có tác dụng loại bỏ các gốc tự do, có thể chấm dứt phản ứng dây chuyền của các gốc tự do, ức chế quá trình peroxy hóa các axit béo không bão hòa đa trên màng sinh học, loại bỏ các sản phẩm peroxy hóa lipid và bảo vệ tính toàn vẹn của màng sinh học và các cấu trúc dưới tế bào, đóng vai trò quan trọng trong cơ thể.
2. Nó có lợi ích dược lý trong việc điều trị nhiều bệnh mãn tính, bao gồm tiểu đường, huyết áp cao, cholesterol cao và ung thư. Nó cũng là một chủ đề phổ biến trong nghiên cứu y khoa về các bệnh liên quan đến tim, não và da.
3. Điều chỉnh hệ thống miễn dịch, giảm phản ứng dị ứng và tăng sức đề kháng với các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và vi-rút. Ở một số nơi trên thế giới, flavonol này được sử dụng như một liệu pháp để ngăn ngừa bệnh herpes và làm giảm các triệu chứng và vấn đề của bệnh.
4. Rutin cũng thúc đẩy sản xuất collagen và khi dùng kết hợp với Vitamin C, nó cũng có thể giúp cơ thể sử dụng collagen tốt hơn.

Chú phổ biến: rutin, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy rutin Trung Quốc